Renault Espace III (JE) 2.0 (114 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Renault Espace III (JE) 2.0 (114 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Renault Espace III (JE) 2.0 (114 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (114 Hp)

Công suất

114 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

168 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

227 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F3R
Công suất (HP)
114 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
168 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4517 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1773 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành