Renault Espace II (J63) 2.8 V6 (150 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Renault Espace II (J63) 2.8 V6 (150 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Renault Espace II (J63) 2.8 V6 (150 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 V6 (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z7W
Công suất (HP)
150 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2849 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4429 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1693 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1517 mm

Vết bánh sau (mm)

1508 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.60 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành