Renault Duster II 1.3 TCe (150 Hp) 4x4 2021, 2022
Renault Duster II 1.3 TCe (150 Hp) 4x4 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Renault Duster II 1.3 TCe (150 Hp) 4x4 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 TCe (150 Hp) 4x4

Công suất

150 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1377 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1927 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

428 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1720 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4341 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1682 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2673 mm

Vết bánh trước (mm)

1557 mm

Vết bánh sau (mm)

1563 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 280x24 mm

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Công nghệ và Vận hành