Renault Duster I 2.0 (135 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Renault Duster I 2.0 (135 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Renault Duster I 2.0 (135 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (135 Hp) AWD Automatic

Công suất

135 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F4R
Công suất (HP)
135 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11.05
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2673 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành