Renault Clio III (facelift 2009) 1.2i 16V (78 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Renault Clio III (facelift 2009) 1.2i 16V (78 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio III (facelift 2009) 1.2i 16V (78 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2i 16V (78 Hp) Automatic

Công suất

78 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

108 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4F
Công suất (HP)
78 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
108 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1149 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

288 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1038 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4027 mm

Chiều rộng (mm)

2025 mm

Chiều cao (mm)

1497 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2575 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R15

Kích thước bánh trước

165/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành