Renault Captur II E-TECH 1.6 (160 Hp) Plug-in Hybrid 2020, 2021
Renault Captur II E-TECH 1.6 (160 Hp) Plug-in Hybrid 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Captur II E-TECH 1.6 (160 Hp) Plug-in Hybrid 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E-TECH 1.6 (160 Hp) Plug-in Hybrid

Công suất

92 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

144 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

9.8 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

1.601 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.65 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.791 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H4M B6
Công suất (HP)
92 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
144 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1564 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

39 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1118 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4227 mm

Chiều cao (mm)

1576-1585 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2639 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 280 mm

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16 98H; 215/60 R17 96H; 215/55 R18 95H

Kích thước bánh trước

215/65 R16 98H; 215/60 R17 96H; 215/55 R18 95H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành