Renault Captur II 1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Multimode 2020, 2021, 2022
Renault Captur II 1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Multimode 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Renault Captur II 1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Multimode 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Multimode

Công suất

91 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

144 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d Full

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
144 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

326 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1149 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4227 mm

Chiều rộng (mm)

1797 mm

Chiều cao (mm)

1576 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2639 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. Two electric motors drive the front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 280x24 mm

Thắng sau

Drum, 228.6 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96 H; 215/55 R18 95 H

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96 H; 215/55 R18 95 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành