Renault Austral 1.2 (199 Hp) E-TECH Full Hybrid Automatic 2022
Renault Austral 1.2 (199 Hp) E-TECH Full Hybrid Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Renault Austral 1.2 (199 Hp) E-TECH Full Hybrid Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (199 Hp) E-TECH Full Hybrid Automatic

Công suất

130 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

104 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6D Full + Euro 6E

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1517 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2153 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4510 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1644 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2667 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1476 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 350x30 mm

Thắng sau

Disc, 330x16 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 205/55 R19; 235/45 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 205/55 R19; 235/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19; 20

Công nghệ và Vận hành