Renault 5 1.1 (1227,1397,2387) (45 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Renault 5 1.1 (1227,1397,2387) (45 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Renault 5 1.1 (1227,1397,2387) (45 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (1227,1397,2387) (45 Hp)

Công suất

45 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

80 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
688 713, C1E 726
Công suất (HP)
45 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
80 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1108 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3650 mm

Chiều rộng (mm)

1580 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/70 R13

Kích thước bánh trước

145/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành