Renault 4 1.1 (34 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Renault 4 1.1 (34 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Renault 4 1.1 (34 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (34 Hp)

Công suất

34 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

74 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

120 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
688-12
Công suất (HP)
34 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
74 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1108 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

34 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

255 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3670 mm

Chiều rộng (mm)

1485 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1280 mm

Vết bánh sau (mm)

1245 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

135/80 R13

Kích thước bánh trước

135/80 R13

Công nghệ và Vận hành