Renault 25 (B29) 2.85 i V6 (160 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Renault 25 (B29) 2.85 i V6 (160 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Renault 25 (B29) 2.85 i V6 (160 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.85 i V6 (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z7W
Công suất (HP)
160 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2849 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1755 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1240 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4715 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành