Renault 21 Hatchback (L48) 2.0 i (105 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Renault 21 Hatchback (L48) 2.0 i (105 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Renault 21 Hatchback (L48) 2.0 i (105 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

163 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
163 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành