Renault 21 Combi (K48) 2.1 D (70 Hp) 4x4 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Renault 21 Combi (K48) 2.1 D (70 Hp) 4x4 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Renault 21 Combi (K48) 2.1 D (70 Hp) 4x4 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 D (70 Hp) 4x4

Công suất

70 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

136 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J8S
Công suất (HP)
70 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
136 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2068 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
21.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

674 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1694 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4693 mm

Chiều rộng (mm)

1726 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2809 mm

Vết bánh trước (mm)

1454 mm

Vết bánh sau (mm)

1408 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành