Renault 21 Combi (K48) 2.0 i 12V (136 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Renault 21 Combi (K48) 2.0 i 12V (136 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Renault 21 Combi (K48) 2.0 i 12V (136 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 12V (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J7R
Công suất (HP)
136 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1215 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

674 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1694 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4693 mm

Chiều rộng (mm)

1726 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1454 mm

Vết bánh sau (mm)

1408 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành