Renault 19 (B/C53) (facelift 1992) 1.8 i 16V (137 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Renault 19 (B/C53) (facelift 1992) 1.8 i 16V (137 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Renault 19 (B/C53) (facelift 1992) 1.8 i 16V (137 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (137 Hp)

Công suất

137 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

162 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F7P
Công suất (HP)
137 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
162 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1764 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
83.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

386 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

865 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4162 mm

Chiều rộng (mm)

1696 mm

Chiều cao (mm)

1412 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2544 mm

Vết bánh trước (mm)

1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1417 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành