Renault 19 (B/C53) (facelift 1992) 1.4 i (60 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Renault 19 (B/C53) (facelift 1992) 1.4 i (60 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Renault 19 (B/C53) (facelift 1992) 1.4 i (60 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 i (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

102 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C3J
Công suất (HP)
60 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
102 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.8 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

965 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

386 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

865 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4162 mm

Chiều rộng (mm)

1696 mm

Chiều cao (mm)

1412 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2544 mm

Vết bánh trước (mm)

1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1417 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành