Renault Grand Scenic III (Phase II, collection 2012) TCe (130 Hp) 2012, 2013
Renault Grand Scenic III (Phase II, collection 2012) TCe (130 Hp) 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Renault Grand Scenic III (Phase II, collection 2012) TCe (130 Hp) 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

TCe (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1397 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
73.1 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1481 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2169 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

564 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2063 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4573 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.29 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16 96 H

Kích thước bánh trước

205/60 R16 96 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành