Renault Clio V (Phase I) 1.0 SCe (65 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022
Renault Clio V (Phase I) 1.0 SCe (65 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio V (Phase I) 1.0 SCe (65 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 SCe (65 Hp)

Công suất

65 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120 - 121 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.138 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.179 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.903 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
65 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1042 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1562 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

391 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1069 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4050 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2583 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.42 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 258 mm

Thắng sau

Disc, 260 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành