Renault Clio IV Grandtour (Phase II, 2016) 0.9 Energy TCe (90 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Renault Clio IV Grandtour (Phase II, 2016) 0.9 Energy TCe (90 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio IV Grandtour (Phase II, 2016) 0.9 Energy TCe (90 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 Energy TCe (90 Hp)

Công suất

90 Hp

Moment xoắn (Nm)

140 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

104 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
898 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1055 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1640 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4267 mm

Chiều rộng (mm)

1732 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2589 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành