Renault Clio III (Phase I) RS 2.0 i 16V (200 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Renault Clio III (Phase I) RS 2.0 i 16V (200 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio III (Phase I) RS 2.0 i 16V (200 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 2.0 i 16V (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 7250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

288 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1038 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3991 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1484 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2585 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành