Renault Clio III (Phase I) 1.2i 16V (75 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Renault Clio III (Phase I) 1.2i 16V (75 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio III (Phase I) 1.2i 16V (75 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2i 16V (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

107 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
107 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1149 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

255 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1035 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3818 mm

Chiều rộng (mm)

1639 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2472 mm

Vết bánh trước (mm)

1370 mm

Vết bánh sau (mm)

1360 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R15

Kích thước bánh trước

165/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J X15

Công nghệ và Vận hành