Renault Clio II (Phase III, 2003) 5-door 1.4 16V (98 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Renault Clio II (Phase III, 2003) 5-door 1.4 16V (98 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio II (Phase III, 2003) 5-door 1.4 16V (98 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 16V (98 Hp) Automatic

Công suất

98 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3 D4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

255 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1037 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3811 mm

Chiều rộng (mm)

1639 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2471 mm

Vết bánh trước (mm)

1406 mm

Vết bánh sau (mm)

1386 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 185/55 R15

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14; 6J x 15

Công nghệ và Vận hành