Renault Clio II (Phase III, 2003) 3-door 2.0 16V Sport (179 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Renault Clio II (Phase III, 2003) 3-door 2.0 16V Sport (179 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio II (Phase III, 2003) 3-door 2.0 16V Sport (179 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V Sport (179 Hp)

Công suất

179 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
179 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

255 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1037 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3811 mm

Chiều rộng (mm)

1639 mm

Chiều cao (mm)

1409 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2471 mm

Vết bánh trước (mm)

1418 mm

Vết bánh sau (mm)

1392 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs, 280 mm

Thắng sau

Disc, 228 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành