Renault City K-ZE 30 kWh (45 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022
Renault City K-ZE 30 kWh (45 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022
Renault City K-ZE 30 kWh (45 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022
Renault City K-ZE 30 kWh (45 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022
Renault City K-ZE 30 kWh (45 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Renault City K-ZE 30 kWh (45 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

30 kWh (45 Hp)

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

20.18 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

105 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

921 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3735 mm

Chiều rộng (mm)

1579 mm

Chiều cao (mm)

1484 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2423 mm

Vết bánh trước (mm)

1380 mm

Vết bánh sau (mm)

1365 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành