Renault Arkana (facelift 2023) 1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Automatic 2023
Renault Arkana (facelift 2023) 1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Renault Arkana (facelift 2023) 1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Automatic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Automatic

Công suất

94 Hp

Moment xoắn (Nm)

148 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

105 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 E

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
94 Hp
Công suất trên lít (HP)
58.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1435 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1961 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1263 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4568 mm

Chiều cao (mm)

1576 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1584 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. Two electric motors drive the front wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 296x26 mm

Thắng sau

Disc, 260x8 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 19

Công nghệ và Vận hành