Reliant Scimitar Sabre 1.4 (75 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Reliant Scimitar Sabre 1.4 (75 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Reliant Scimitar Sabre 1.4 (75 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

109 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
109 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1392 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.24 mm
Đường kính piston (mm)
74.3 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

840 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

190 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3890 mm

Chiều rộng (mm)

1580 mm

Chiều cao (mm)

1240 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2135 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1320 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành