RAM 2500/3500 Mega Cab I (facelift 2013) 2500 5.7 Hemi V8 (383 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
RAM 2500/3500 Mega Cab I (facelift 2013) 2500 5.7 Hemi V8 (383 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

RAM 2500/3500 Mega Cab I (facelift 2013) 2500 5.7 Hemi V8 (383 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2500 5.7 Hemi V8 (383 Hp) Automatic

Công suất

383 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

542 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
383 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
542 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3079 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

4082 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

117 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1628 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6309 mm

Chiều cao (mm)

1882 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

4077 mm

Vết bánh trước (mm)

1742 mm

Vết bánh sau (mm)

1732 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

15.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/70 R17 116S; 265/70 R17 118S; 275/70 R18 118T

Kích thước bánh trước

245/70 R17 116S; 265/70 R17 118S; 275/70 R18 118T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17 ET57; 8J x 17 ET42; 8J x 18 ET43

Công nghệ và Vận hành