RAM 2500/3500 Crew Cab I (facelift 2013) Power Wagon 6.4 Hemi V8 (410 Hp) 4x4 Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
RAM 2500/3500 Crew Cab I (facelift 2013) Power Wagon 6.4 Hemi V8 (410 Hp) 4x4 Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

RAM 2500/3500 Crew Cab I (facelift 2013) Power Wagon 6.4 Hemi V8 (410 Hp) 4x4 Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Power Wagon 6.4 Hemi V8 (410 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

410 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

582 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
410 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
582 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6417 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3039 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

117 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1628 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6027 mm

Chiều cao (mm)

2057 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3792 mm

Vết bánh trước (mm)

1742 mm

Vết bánh sau (mm)

1727 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/70 R18 118T; 285/60 R20 115H

Kích thước bánh trước

275/70 R18 118T; 285/60 R20 115H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18 ET43; 8J x 20 ET55

Công nghệ và Vận hành