RAM 1500 Regular Cab Long I (facelift 2013) 5.7 Hemi V8 (395 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
RAM 1500 Regular Cab Long I (facelift 2013) 5.7 Hemi V8 (395 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

RAM 1500 Regular Cab Long I (facelift 2013) 5.7 Hemi V8 (395 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 Hemi V8 (395 Hp) Automatic

Công suất

395 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

548 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
395 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
548 Nm @ 3950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2218 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2994 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

121 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2115 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5867 mm

Chiều cao (mm)

1889 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3569 mm

Vết bánh trước (mm)

1728 mm

Vết bánh sau (mm)

1715 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành