RAM 1500 Crew Cab II (DT) 3.6 Pentastar V6 eTorque (305 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
RAM 1500 Crew Cab II (DT) 3.6 Pentastar V6 eTorque (305 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

RAM 1500 Crew Cab II (DT) 3.6 Pentastar V6 eTorque (305 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

3.6 Pentastar V6 eTorque (305 Hp) Automatic

Công suất

305 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

364 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.43 kWh

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
305 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
364 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2224 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5916 mm

Chiều rộng (mm)

2084 mm

Chiều cao (mm)

1968 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3672 mm

Vết bánh trước (mm)

1741 mm

Vết bánh sau (mm)

1729 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R20

Kích thước bánh trước

275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20

Công nghệ và Vận hành