RAM 1500 Crew Cab I (facelift 2013) 3.0 EcoDiesel V6 (240 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
RAM 1500 Crew Cab I (facelift 2013) 3.0 EcoDiesel V6 (240 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

RAM 1500 Crew Cab I (facelift 2013) 3.0 EcoDiesel V6 (240 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 EcoDiesel V6 (240 Hp) Automatic

Công suất

240 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

569 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
240 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
569 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2988 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2486 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3152 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1628 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6043 mm

Chiều cao (mm)

1951 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3795 mm

Vết bánh trước (mm)

1728 mm

Vết bánh sau (mm)

1715 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành