Qoros 3 GT 1.6 (156 Hp) DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Qoros 3 GT 1.6 (156 Hp) DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Qoros 3 GT 1.6 (156 Hp) DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (156 Hp) DCT

Công suất

156 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 2500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 2500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4633 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1509 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành