Qiantu K50 78.84 kWh (430 Hp) AWD 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Qiantu K50 78.84 kWh (430 Hp) AWD 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Qiantu K50 78.84 kWh (430 Hp) AWD 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

78.84 kWh (430 Hp) AWD

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

<4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1960 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4634 mm

Chiều rộng (mm)

2069 mm

Chiều cao (mm)

1253 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1798 mm

Vết bánh sau (mm)

1791 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 345x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365x28 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành