Puma AMV 4.1 (122 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Puma AMV 4.1 (122 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Puma AMV 4.1 (122 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.1 (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

284 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
29.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
284 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4093 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
98.4 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4290 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1285 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1415 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/60 R14

Kích thước bánh trước

225/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành