Proton X50 1.5T PFI (150 Hp) DCT 2020, 2021, 2022
Proton X50 1.5T PFI (150 Hp) DCT 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Proton X50 1.5T PFI (150 Hp) DCT 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5T PFI (150 Hp) DCT

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

226 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
226 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1477 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1325-1350 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4330 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1609 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18

Công nghệ và Vận hành