Proton Waja 1.8 i 16V (120 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Proton Waja 1.8 i 16V (120 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Proton Waja 1.8 i 16V (120 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1784 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4465 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành