Proton Persona I Hatchback 1.8 i 16V (418 GLXi) (115 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Proton Persona I Hatchback 1.8 i 16V (418 GLXi) (115 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Proton Persona I Hatchback 1.8 i 16V (418 GLXi) (115 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (418 GLXi) (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1834 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành