Proton Perdana II (facelift 2016) 2.4 (181 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Proton Perdana II (facelift 2016) 2.4 (181 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Proton Perdana II (facelift 2016) 2.4 (181 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (181 Hp) Automatic

Công suất

181 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

222 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
181 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
222 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2354 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
99 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5020 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành