Proton Iriz (facelift 2019) 1.3 (95 Hp) 2019, 2020, 2021
Proton Iriz (facelift 2019) 1.3 (95 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Proton Iriz (facelift 2019) 1.3 (95 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1332 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3945 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1554 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2555 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành