Premier Padmini 1.1 (42 Hp) 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Premier Padmini 1.1 (42 Hp) 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Premier Padmini 1.1 (42 Hp) 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1964

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (42 Hp)

Công suất

42 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

71 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

119 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
42 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
71 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1089 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

895 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3930 mm

Chiều rộng (mm)

1460 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2340 mm

Vết bánh trước (mm)

1230 mm

Vết bánh sau (mm)

1215 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành