Premier 118 1.2 (53 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Premier 118 1.2 (53 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Premier 118 1.2 (53 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (53 Hp)

Công suất

53 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

79 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
53 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
79 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1172 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

39 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4050 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1330 mm

Vết bánh sau (mm)

1300 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành