Porsche Taycan Turbo 93.4 kWh (680 Hp) 2020, 2021
Porsche Taycan Turbo 93.4 kWh (680 Hp) 2020, 2021
Porsche Taycan Turbo 93.4 kWh (680 Hp) 2020, 2021
Porsche Taycan Turbo 93.4 kWh (680 Hp) 2020, 2021
Porsche Taycan Turbo 93.4 kWh (680 Hp) 2020, 2021

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本 - 加载中...

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Taycan Turbo 93.4 kWh (680 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo 93.4 kWh (680 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

93.4 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

381-450 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2880 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

366+81 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4963 mm

Chiều rộng (mm)

1966 mm

Chiều cao (mm)

1381 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1667 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 415x40 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365x28 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R 20 103Y XLRear wheel tires: 285/40 R 20 108Y XL

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R 20 103Y XLRear wheel tires: 285/40 R 20 108Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.0 J x 20 ET 54Rear wheel rims: 11.0 J x 20 ET 60

Công nghệ và Vận hành