Porsche Panamera Sport Turismo (G2) 4S Diesel 4.0 V8 (422 Hp) PDK 2017, 2018
Porsche Panamera Sport Turismo (G2) 4S Diesel 4.0 V8 (422 Hp) PDK 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Panamera Sport Turismo (G2) 4S Diesel 4.0 V8 (422 Hp) PDK 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4S Diesel 4.0 V8 (422 Hp) PDK

Công suất

422 Hp @ 3500-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

850 Nm @ 1000-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

176-178 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7-6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

282 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MDB.UB
Công suất (HP)
422 Hp @ 3500-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
850 Nm @ 1000-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2095 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5049 mm

Chiều rộng (mm)

1937 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1671 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/45 ZR 19; 295/40 ZR 19

Kích thước bánh trước

265/45 ZR 19; 295/40 ZR 19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19; 10.5J x 19

Công nghệ và Vận hành