Porsche Panamera Sport Turismo (G2) 4S 3.0 V6 (440 Hp) PDK 2019, 2020
Porsche Panamera Sport Turismo (G2) 4S 3.0 V6 (440 Hp) PDK 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Panamera Sport Turismo (G2) 4S 3.0 V6 (440 Hp) PDK 2019, 2020

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4S 3.0 V6 (440 Hp) PDK

Công suất

440 Hp @ 5650-6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 2000-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

198-199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9-11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6-8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

286 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
440 Hp @ 5650-6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
152 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 2000-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2894 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1915 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5049 mm

Chiều rộng (mm)

1937 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1671 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 390 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/45 ZR19 105YRear wheel tires: 295/40 ZR19 108Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/45 ZR19 105YRear wheel tires: 295/40 ZR19 108Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 19 ET64Rear wheel rims: 10.5J x 19 ET62

Công nghệ và Vận hành