Porsche Panamera Sport Turismo (G2) 4 2.9 V6 (462 Hp) E-Hybrid PDK 2017, 2018
Porsche Panamera Sport Turismo (G2) 4 2.9 V6 (462 Hp) E-Hybrid PDK 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Panamera Sport Turismo (G2) 4 2.9 V6 (462 Hp) E-Hybrid PDK 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4 2.9 V6 (462 Hp) E-Hybrid PDK

Công suất

330 Hp @ 5250-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1750-5000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

14 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

25-51 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

59 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MDG.PA
Công suất (HP)
330 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
114 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1750-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2894 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5049 mm

Chiều rộng (mm)

1937 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1671 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/45 ZR19; 295/40 ZR19

Kích thước bánh trước

265/45 ZR19; 295/40 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9 J x 19; 10.5 J x 19

Công nghệ và Vận hành