Porsche Panamera (G2) Turbo S Executive 4.0 V8 (680 Hp) E-Hybrid PDK 2019, 2020
Porsche Panamera (G2) Turbo S Executive 4.0 V8 (680 Hp) E-Hybrid PDK 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Panamera (G2) Turbo S Executive 4.0 V8 (680 Hp) E-Hybrid PDK 2019, 2020

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo S Executive 4.0 V8 (680 Hp) E-Hybrid PDK

Công suất

550 Hp @ 5750-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

770 Nm @ 1960-4500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

14.1 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

74 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

310 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 5750-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
770 Nm @ 1960-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5199 mm

Chiều rộng (mm)

1937 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3100 mm

Vết bánh trước (mm)

1657 mm

Vết bánh sau (mm)

1637 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 420 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 410 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 ZR21 103YRear wheel tires: 315/30 ZR21 108Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 ZR21 103YRear wheel tires: 315/30 ZR21 108Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 21 ET71Rear wheel rims: 11.5J x 21 ET69

Công nghệ và Vận hành