Porsche Panamera (G2) GTS 4.0 V8 (460 Hp) PDK 2018, 2019, 2020
Porsche Panamera (G2) GTS 4.0 V8 (460 Hp) PDK 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Panamera (G2) GTS 4.0 V8 (460 Hp) PDK 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTS 4.0 V8 (460 Hp) PDK

Công suất

460 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

235 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

292 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CVDD
Công suất (HP)
460 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1800-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5053 mm

Chiều rộng (mm)

1937 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1657 mm

Vết bánh sau (mm)

1639 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 390 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/40 ZR20 106YRear wheel tires: 315/35 ZR20 110Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/40 ZR20 106YRear wheel tires: 315/35 ZR20 110Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 20Rear wheel rims: 11.5J x 20

Công nghệ và Vận hành