Porsche Panamera (G1) S 3.0 V6 (380 Hp) Hybrid Tiptronic S 2011, 2012, 2013
Porsche Panamera (G1) S 3.0 V6 (380 Hp) Hybrid Tiptronic S 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Panamera (G1) S 3.0 V6 (380 Hp) Hybrid Tiptronic S 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.0 V6 (380 Hp) Hybrid Tiptronic S

Công suất

333 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3300-5250 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.7 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159-167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8-8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8-7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CGE
Công suất (HP)
333 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3300-5250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2485 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1153 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4970 mm

Chiều rộng (mm)

1931 mm

Chiều cao (mm)

1418 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2920 mm

Vết bánh trước (mm)

1658 mm

Vết bánh sau (mm)

1662 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 360x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330x28 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 ZR 18Rear wheel tires: 275/45 ZR 18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 ZR 18Rear wheel tires: 275/45 ZR 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8 J x 18Rear wheel rims: 9 J x 18

Công nghệ và Vận hành