Porsche Macan Turbo 3.6 V6 performance (440 Hp) PDK 2016, 2017, 2018
Porsche Macan Turbo 3.6 V6 performance (440 Hp) PDK 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Macan Turbo 3.6 V6 performance (440 Hp) PDK 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo 3.6 V6 performance (440 Hp) PDK

Công suất

440 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224 - 217 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 - 12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.0 - 7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 - 9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

272 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
440 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1925 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4699 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1609 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2807 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.96 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/50 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 9J x 19

Công nghệ và Vận hành