Porsche Macan (facelift 2021) T 2.0 (265 Hp) PDK 2022
Porsche Macan (facelift 2021) T 2.0 (265 Hp) PDK 2022

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Macan (facelift 2021) T 2.0 (265 Hp) PDK 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

T 2.0 (265 Hp) PDK

Công suất

265 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

229-242 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5-7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7-8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

232 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
265 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1800-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

458 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1503 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4726 mm

Chiều rộng (mm)

1927 mm

Chiều cao (mm)

1606 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2807 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 350 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/45 R20Rear wheel tires: 295/40 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/45 R20Rear wheel tires: 295/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 20Rear wheel rims: 20

Công nghệ và Vận hành